Có 2 kết quả:

丙酸氟替卡松 bǐng suān fú tì kǎ sōng ㄅㄧㄥˇ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ ㄊㄧˋ ㄎㄚˇ ㄙㄨㄥ丙酸氟替卡鬆 bǐng suān fú tì kǎ sōng ㄅㄧㄥˇ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ ㄊㄧˋ ㄎㄚˇ ㄙㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fluticasone propionate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fluticasone propionate

Bình luận 0