Có 2 kết quả:
丙酸氟替卡松 bǐng suān fú tì kǎ sōng ㄅㄧㄥˇ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ ㄊㄧˋ ㄎㄚˇ ㄙㄨㄥ • 丙酸氟替卡鬆 bǐng suān fú tì kǎ sōng ㄅㄧㄥˇ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ ㄊㄧˋ ㄎㄚˇ ㄙㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
fluticasone propionate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fluticasone propionate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0